Cập nhật chương trình VIP: Cập nhật phí giao dịch giao ngay & Yêu cầu về khối lượng

Cập nhật chương trình VIP: Cập nhật phí giao dịch giao ngay & Yêu cầu về khối lượng

08:53:08 08/11/2024

Custom Image

Quý người dùng KuCoin thân mến,  

 

Để cung cấp dịch vụ VIP tốt hơn, KuCoin có kế hoạch điều chỉnh các đặc quyền VIP trong thời gian tới.   

Cập nhật quan trọng:

• Chúng tôi sẽ giảm yêu cầu về khối lượng giao dịch giao ngay 30 ngày cho người dùng VIP 1 đến 4. Yêu cầu về khối lượng giao dịch giao ngay đối với VIP1 sẽ giảm từ 3.000.000 USD xuống 1.000.000 USD.

• Phí giao dịch giao ngay cho người dùng VIP 1 đến 4 sẽ được điều chỉnh.
  

Các cập nhật sẽ được áp dụng vào ngày 08/11/2024.

Vui lòng chú ý cập nhật thông tin của trang đích VIP https://www.kucoin.com/vip/privilege.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ với quản lý tài khoản của mình hoặc gửi email đến vip@kucoin.com.

 

 

Cảm ơn bạn đã ủng hộ  

Đội ngũ KuCoin 

  

Cấu trúc phí giao dịch giao ngay mới:  

Top các loại tiền điện tử hàng đầu & loại A:

Cấp VIP  

Số KCS nắm giữ

hoặc  

Khối lượng giao dịch giao ngay – USDT (30 ngày qua)

hoặc  

Khối lượng giao dịch giao sau – USDT (30 ngày qua)

Người tạo lệnh / Người nhận lệnh  

Thanh toán phí bằng KCS (giảm 20%)  

Hạn mức rút tiền trong 24h (USDT)  

   

   

   

   

   

   

   

Người tạo lệnh / Người nhận lệnh  

   

Cấp 0  

<1.000  

hoặc  

<1.000.000  

hoặc  

<5.000.000  

0,100% / 0,100%  

0,080% / 0,080%  

1.000.000  

Cấp 1  

≥1.000  

hoặc  

1.000.000  

hoặc  

≥5.000.000  

0,095% / 0,100%  

0,076% / 0,080%  

3.000.000  

Cấp 2  

≥10.000  

hoặc  

3.000.000  

hoặc  

≥8.000.000  

0,090% / 0,100%  

0,072% / 0,080%  

3.000.000  

Cấp 3  

≥20.000  

hoặc  

6.000.000  

hoặc  

≥16.000.000  

0,075% / 0,090%  

0,060% / 0,072%  

5.000.000  

Cấp 4  

≥30.000  

hoặc  

18.000.000  

hoặc  

≥40.000.000  

0,055% / 0,075%  

0,044% / 0,060%  

5.000.000  

Cấp 5  

≥40.000  

hoặc  

≥55.000.000  

hoặc  

≥60.000.000  

0,035% / 0,055%  

0,028% / 0,044%  

10.000.000  

Cấp 6  

≥50.000  

hoặc  

≥100.000.000  

hoặc  

≥120.000.000  

0,025% / 0,045%  

0,020% / 0,036%  

10.000.000  

Cấp 7  

≥60.000  

hoặc  

≥180.000.000  

hoặc  

≥200.000.000  

0,015% / 0,042%  

0,012% / 0,0336%  

15.000.000  

Cấp 8  

≥70.000  

hoặc  

≥250.000.000  

hoặc  

≥300.000.000  

0,010% / 0,040%  

0,008% / 0,032%  

15.000.000  

Cấp 9  

≥80.000  

hoặc  

≥350.000.000  

hoặc  

≥400.000.000  

0,000% / 0,040%  

0,000% / 0,032%  

30.000.000  

Cấp 10  

≥90.000  

hoặc  

≥550.000.000  

hoặc  

≥600.000.000  

0,000% / 0,030%  

0,000% / 0,024%  

40.000.000  

Cấp 11  

≥100.000  

hoặc  

≥750.000.000  

hoặc  

≥800.000.000  

-0,003% / 0,025%  

-0,003% / 0,02%  

50.000.000  

Cấp 12  

≥150.000  

hoặc  

≥950.000.000  

hoặc  

≥1.000.000.000  

-0,005% / 0,025%  

-0,005% / 0,02%  

60.000.000  

  

  

Class B:

Cấp VIP  

Số KCS nắm giữ

hoặc  

Khối lượng giao dịch giao ngay – USDT (30 ngày qua)

hoặc  

Khối lượng giao dịch giao sau – USDT (30 ngày qua)

Người tạo lệnh / Người nhận lệnh  

Thanh toán phí bằng KCS (giảm 20%)  

Hạn mức rút tiền trong 24h (USDT)  

   

   

   

   

   

   

   

Người tạo lệnh / Người nhận lệnh  

   

Cấp 0  

<1.000  

hoặc  

<1.000.000  

hoặc  

<5.000.000  

0,200% / 0,200%  

0,160% / 0,160%  

1.000.000  

Cấp 1  

≥1.000  

hoặc  

1.000.000  

hoặc  

≥5.000.000  

0,190% / 0,200%  

0,152% / 0,160%  

3.000.000  

Cấp 2  

≥10.000  

hoặc  

3.000.000  

hoặc  

≥8.000.000  

0,180% / 0,200%  

0,144% / 0,160%  

3.000.000  

Cấp 3  

≥20.000  

hoặc  

6.000.000  

hoặc  

≥16.000.000  

0,150% / 0,180%  

0,120% / 0,144%  

5.000.000  

Cấp 4  

≥30.000  

hoặc  

18.000.000  

hoặc  

≥40.000.000  

0,110% / 0,150%  

0,088% / 0,120%  

5.000.000  

Cấp 5  

≥40.000  

hoặc  

≥55.000.000  

hoặc  

≥60.000.000  

0,070% / 0,110%  

0,056% / 0,088%  

10.000.000  

Cấp 6  

≥50.000  

hoặc  

≥100.000.000  

hoặc  

≥120.000.000  

0,050% / 0,090%  

0,040% / 0,072%  

10.000.000  

Cấp 7  

≥60.000  

hoặc  

≥180.000.000  

hoặc  

≥200.000.000  

0,030% / 0,084%  

0,024% / 0,0672%  

15.000.000  

Cấp 8  

≥70.000  

hoặc  

≥250.000.000  

hoặc  

≥300.000.000  

0,020% / 0,080%  

0,016% / 0,064%  

15.000.000  

Cấp 9  

≥80.000  

hoặc  

≥350.000.000  

hoặc  

≥400.000.000  

0,000% / 0,080%  

0,000% / 0,064%  

30.000.000  

Cấp 10  

≥90.000  

hoặc  

≥550.000.000  

hoặc  

≥600.000.000  

0,000% / 0,060%  

0,000% / 0,048%  

40.000.000  

Cấp 11  

≥100.000  

hoặc  

≥750.000.000  

hoặc  

≥800.000.000  

-0,003% / 0,050%  

-0,003% / 0,040%  

50.000.000  

Cấp 12  

≥150.000  

hoặc  

≥950.000.000  

hoặc  

≥1.000.000.000  

-0,005% / 0,050%  

-0,005% / 0,040%  

60.000.000  

 

Class C: 

Cấp VIP  

Số KCS nắm giữ

hoặc  

Khối lượng giao dịch giao ngay – USDT (30 ngày qua)

hoặc  

Khối lượng giao dịch giao sau – USDT (30 ngày qua)

Người tạo lệnh / Người nhận lệnh  

Thanh toán phí bằng KCS (giảm 20%)  

Hạn mức rút tiền trong 24h (USDT)  

   

   

   

   

   

   

   

Người tạo lệnh / Người nhận lệnh  

   

Cấp 0  

<1.000  

hoặc  

<1.000.000  

hoặc  

<5.000.000  

0,300% / 0,300%  

0,240% / 0,240%  

1.000.000  

Cấp 1  

≥1.000  

hoặc  

1.000.000  

hoặc  

≥5.000.000  

0,285% / 0,300%  

0,228% / 0,240%  

3.000.000  

Cấp 2  

≥10.000  

hoặc  

3.000.000  

hoặc  

≥8.000.000  

0,270% / 0,300%  

0,216% / 0,240%  

3.000.000  

Cấp 3  

≥20.000  

hoặc  

6.000.000  

hoặc  

≥16.000.000  

0,225% / 0,270%  

0,180% / 0,216%  

5.000.000  

Cấp 4  

≥30.000  

hoặc  

18.000.000  

hoặc  

≥40.000.000  

0,165% / 0,225%  

0,132% / 0,180%  

5.000.000  

Cấp 5  

≥40.000  

hoặc  

≥55.000.000  

hoặc  

≥60.000.000  

0,105% / 0,165%  

0,084% / 0,132%  

10.000.000  

Cấp 6  

≥50.000  

hoặc  

≥100.000.000  

hoặc  

≥120.000.000  

0,075% / 0,135%  

0,060% / 0,108%  

10.000.000  

Cấp 7  

≥60.000  

hoặc  

≥180.000.000  

hoặc  

≥200.000.000  

0,045% / 0,126%  

0,036% / 0,1008%  

15.000.000  

Cấp 8  

≥70.000  

hoặc  

≥250.000.000  

hoặc  

≥300.000.000  

0,030% / 0,120%  

0,024% / 0,096%  

15.000.000  

Cấp 9  

≥80.000  

hoặc  

≥350.000.000  

hoặc  

≥400.000.000  

0,000% / 0,120%  

0,000% / 0,096%  

30.000.000  

Cấp 10  

≥90.000  

hoặc  

≥550.000.000  

hoặc  

≥600.000.000  

0,000% / 0,090%  

0,000% / 0,072%  

40.000.000  

Cấp 11  

≥100.000  

hoặc  

≥750.000.000  

hoặc  

≥800.000.000  

-0,003% / 0,075%  

-0,003% / 0,060%  

50.000.000  

Cấp 12  

≥150.000  

hoặc  

≥950.000.000  

hoặc  

≥1.000.000.000  

-0,005% / 0,075%  

-0,005% / 0,060%  

60.000.000  

  

Điều khoản và điều kiện 

  • Khối lượng giao dịch giao ngay và ký quỹ của người dùng sẽ được lập bảng trong khoảng thời gian từ 06:00 đến 10:00 (UTC+7) hằng ngày. Xin lưu ý rằng thời gian điều chỉnh cấp VIP và/hoặc phí có thể khác với thời gian khi giao dịch ký quỹ của người dùng được lập bảng. 

 

  • KuCoin có quyền loại bỏ các giao dịch được coi là giao dịch rửa tiền hoặc đăng ký tài khoản hàng loạt bất hợp pháp, cũng như các giao dịch có dấu hiệu tự giao dịch hoặc thao túng thị trường. 

 

  • KuCoin có quyền loại bất kỳ người tham gia nào giả mạo mã chương trình KuCoin hoặc can thiệp vào hoạt động của mã chương trình KuCoin bằng phần mềm khác. 

 

  • Tất cả khối lượng giao dịch và số liệu liên quan đến chương trình khuyến mại đều được KuCoin tính toán theo quyết định riêng và cuối cùng của chúng tôi. 

 

  • KuCoin có quyền sửa đổi hoặc chấm dứt cấu trúc phí này theo quyết định riêng vì những lý do quan trọng, bao gồm nhưng không giới hạn trong: 
  • Những thay đổi về quy định hoặc chính sách hiện hành; 
  • Nghĩa vụ phát sinh từ pháp luật hoặc quyết định của tòa án thông thường hoặc cơ quan hành chính công; 
  • Các quy định chống rửa tiền hoặc chống tài trợ khủng bố; 
  • Các vấn đề kỹ thuật nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi; 
  • Sự cần thiết phải bảo vệ người dùng khỏi những tổn thất có thể xảy ra; 
  • Sự cần thiết phải bảo vệ KuCoin khỏi việc bị mất danh tiếng; 
  • Các sự kiện hoặc trường hợp bất thường nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi (bất khả kháng). 
  • Có thể có sự khác biệt giữa bản dịch so với bài viết gốc bằng tiếng Anh. Vui lòng tham khảo phiên bản gốc này để biết thông tin mới nhất hoặc chính xác nhất nếu có bất kỳ sự khác biệt nào có thể phát sinh.