Lợi suất cao, giá đảm bảo.
Coin | APR tham chiếu | Kỳ hạn | Đường bảo vệ | Đường chốt lời | |
---|---|---|---|---|---|
59,65% | 7 ngày | 95% | 115% | ||
40,84% | 7 ngày | 94% | 115% | ||
25,44% | 7 ngày | 93% | 115% | ||
65,5% | 14 ngày | 95% | 115% | ||
32% | 14 ngày | 92% | 115% | ||
21,16% | 30 ngày | 90% | 115% | ||
12,92% | 30 ngày | 88% | 115% | ||
9% | 180 ngày | 75% | 115% |
Tài sản cơ sở: Tiền tệ cơ sở của sản phẩm Lăn cầu tuyết.
Đơn vị tiền tệ đăng ký mua: Đơn vị tiền tệ bạn đang sử dụng để đăng ký mua sản phẩm Lăn cầu tuyết.
Giá quan sát: Giá chỉ số trung bình của tài sản cơ sở trong khoảng thời gian từ 07:30 - 08:00 (giờ UTC) mỗi ngày.
Giá ban đầu: Giá quan sát vào ngày tiền lãi bắt đầu tích lũy cho sản phẩm.
Đường chốt lời: Đường này thể hiện tỷ lệ phần trăm được sử dụng để tính giá chốt lời. Nếu giá quan sát vượt quá giá chốt lời thì sẽ xảy ra knock-out.
Giá chốt lời: Giá ban đầu * Đường chốt lời (%)
Knock-Out: Trong thời gian nắm giữ, nếu giá quan sát vào bất kỳ ngày nào đó vượt quá giá chốt lời thì sự kiện knock-out sẽ xảy ra.
Đường bảo vệ: Đường này thể hiện tỷ lệ phần trăm được sử dụng để tính giá bảo vệ. Nếu giá quan sát giảm xuống dưới giá bảo vệ thì sẽ xảy ra knock-in.
Giá bảo vệ: Giá ban đầu * Đường bảo vệ (%)
Knock-In: Trong thời gian nắm giữ, nếu giá quan sát vào bất kỳ ngày nào đó giảm xuống dưới mức giá bảo vệ thì sự kiện knock-in sẽ xảy ra.
Giá tất toán: Đây là giá quan sát của tài sản cơ bản vào ngày đáo hạn thông thường hoặc trong trường hợp xảy ra knock-in/knock-out. Giá này được xác định là giá chỉ số trung bình trong khoảng thời gian từ 07:30 - 08:00 (giờ UTC) vào ngày tất toán.
Thời gian nắm giữ: Ngày xảy ra sự kiện knock-in/knock-out cho đến ngày sản phẩm Lăn cầu tuyết bắt đầu tích lũy tiền lãi.