Lợi nhuận ở cả thị trường tăng giá và giảm giá, với tùy chọn quy đổi sớm để giảm thiểu tổn thất và rủi ro.
Coin | Hệ số đòn bẩy | Đường hòa vốn/Giá hiện tại | Kỳ hạn | |
---|---|---|---|---|
65.58X | ± 150 4.008 USDT | 1 ngày 18/12/2024 | ||
47.49X | ± 2.500 107.186 USDT | 1 ngày 18/12/2024 | ||
30.5X | ± 100 4.008 USDT | 1 ngày 18/12/2024 | ||
27.29X | ± 10 220,01 USDT | 1 ngày 18/12/2024 | ||
20.2X | ± 1.500 107.186 USDT | 1 ngày 18/12/2024 | ||
11.7X | ± 0,2 2,24 USDT | 1 ngày 18/12/2024 | ||
11.41X | ± 7 220,01 USDT | 1 ngày 18/12/2024 | ||
10.87X | ± 1.000 107.186 USDT | 1 ngày 18/12/2024 | ||
65.09X | ± 300 4.008 USDT | 2 ngày 19/12/2024 | ||
31.39X | ± 4.000 107.186 USDT | 2 ngày 19/12/2024 | ||
28.87X | ± 200 4.008 USDT | 2 ngày 19/12/2024 | ||
17.18X | ± 150 4.008 USDT | 2 ngày 19/12/2024 | ||
9.95X | ± 2.000 107.186 USDT | 2 ngày 19/12/2024 | ||
6.39X | ± 1.500 107.186 USDT | 2 ngày 19/12/2024 | ||
26.15X | ± 5.000 107.186 USDT | 3 ngày 20/12/2024 | ||
10.78X | ± 3.000 107.186 USDT | 3 ngày 20/12/2024 |