Lợi nhuận ở cả thị trường tăng giá và giảm giá, với tùy chọn quy đổi sớm để giảm thiểu tổn thất và rủi ro.
Coin | Hệ số đòn bẩy | Đường hòa vốn/Giá hiện tại | Kỳ hạn | |
---|---|---|---|---|
49.4X | ± 150 2.439 USDT | 1 ngày 6/11/2024 | ||
33.33X | ± 0,2 0,9609 USDT | 1 ngày 6/11/2024 | ||
23.24X | ± 2.500 68.736 USDT | 1 ngày 6/11/2024 | ||
23.16X | ± 100 2.439 USDT | 1 ngày 6/11/2024 | ||
14.67X | ± 10 163,13 USDT | 1 ngày 6/11/2024 | ||
10.01X | ± 1.500 68.736 USDT | 1 ngày 6/11/2024 | ||
6.12X | ± 7 163,13 USDT | 1 ngày 6/11/2024 | ||
5.42X | ± 1.000 68.736 USDT | 1 ngày 6/11/2024 | ||
64.78X | ± 300 2.439 USDT | 2 ngày 7/11/2024 | ||
26.11X | ± 200 2.439 USDT | 2 ngày 7/11/2024 | ||
16.17X | ± 4.000 68.736 USDT | 2 ngày 7/11/2024 | ||
14.89X | ± 150 2.439 USDT | 2 ngày 7/11/2024 | ||
5.04X | ± 2.000 68.736 USDT | 2 ngày 7/11/2024 | ||
3.23X | ± 1.500 68.736 USDT | 2 ngày 7/11/2024 | ||
14.67X | ± 5.000 68.736 USDT | 3 ngày 8/11/2024 | ||
5.97X | ± 3.000 68.736 USDT | 3 ngày 8/11/2024 |