Lợi nhuận ở cả thị trường tăng giá và giảm giá, với tùy chọn quy đổi sớm để giảm thiểu tổn thất và rủi ro.
Coin | Hệ số đòn bẩy | Đường hòa vốn/Giá hiện tại | Kỳ hạn | |
---|---|---|---|---|
90.1X | ± 150 3.135 USDT | 1 ngày 20/11/2024 | ||
38.82X | ± 100 3.135 USDT | 1 ngày 20/11/2024 | ||
34.5X | ± 2.500 92.296 USDT | 1 ngày 20/11/2024 | ||
33.33X | ± 0,2 1,2 USDT | 1 ngày 20/11/2024 | ||
14.38X | ± 1.500 92.296 USDT | 1 ngày 20/11/2024 | ||
9.37X | ± 10 245,32 USDT | 1 ngày 20/11/2024 | ||
7.69X | ± 1.000 92.296 USDT | 1 ngày 20/11/2024 | ||
3.52X | ± 7 245,32 USDT | 1 ngày 20/11/2024 | ||
114.14X | ± 300 3.135 USDT | 2 ngày 21/11/2024 | ||
42.19X | ± 200 3.135 USDT | 2 ngày 21/11/2024 | ||
24.21X | ± 4.000 92.296 USDT | 2 ngày 21/11/2024 | ||
23.22X | ± 150 3.135 USDT | 2 ngày 21/11/2024 | ||
7.39X | ± 2.000 92.296 USDT | 2 ngày 21/11/2024 | ||
4.7X | ± 1.500 92.296 USDT | 2 ngày 21/11/2024 | ||
20.24X | ± 5.000 92.296 USDT | 3 ngày 22/11/2024 | ||
8.21X | ± 3.000 92.296 USDT | 3 ngày 22/11/2024 |