coin logo
coin logo

DOT

Polkadot

hot image774K+
share image

Chào mừng bạn đến với chiến dịch Học và Kiếm tiền của KuCoin về Polkadot (DOT)! Trong bài học sau đây, hãy cùng khám phá cách tiếp cận sáng tạo của Polkadot đối với công nghệ blockchain, bao gồm các tính năng độc đáo, trường hợp sử dụng, vai trò của DOT - tiền điện tử gốc của Polkadot, và cách bạn có thể kiếm phần thưởng staking trong khi bảo vệ mạng lưới. Đến cuối khóa học này, bạn sẽ có một nền tảng vững chắc về những gì làm cho Polkadot trở thành một mạng lưới blockchain lớp-0 hàng đầu trong thị trường tiền điện tử.

Đã kết thúc
Thời gian sự kiện:
10:00:01 03/09/2024 - 10:00:00 17/09/2024 (UTC+8)
7.000 DOTTổng giải thưởng
Kiếm đến 100 DOT véPhần thưởng
Nội dung học tậpicon

Polkadot (DOT) là gì và nó hoạt động như thế nào?

Đã phát hành vào: lúc 10:12 3 tháng 9, 2024
Copy

Polkadot (DOT) là gì?

Polkadot là nền tảng blockchain thế hệ tiếp theo lớp 0 được thiết kế để kết nối nhiều blockchain chuyên dụng thành một mạng lưới thống nhất. Được thành lập bởi Tiến sĩ Gavin Wood, một trong những nhà đồng sáng lập Ethereum và người tạo ra ngôn ngữ lập trình Solidity, Polkadot nhằm giải quyết hai thách thức lớn trong không gian blockchain: khả năng tương tác và khả năng mở rộng.

 

Nhờ cơ chế đồng thuận NPoS tiên tiến và công nghệ parachain, Polkadot có thể xử lý khoảng 1.000 TPS (giao dịch mỗi giây). Dự kiến TPS của Polkadot sẽ vượt qua 100.000 khi chạy trên 100 parachains. Với nâng cấp hỗ trợ không đồng bộ, TPS dự kiến sẽ tăng gấp mười lần lên 1.000.000. 

 

Ra mắt vào năm 2020, Polkadot nhanh chóng thu hút sự chú ý với kiến trúc sáng tạo của mình. Không giống như các blockchain truyền thống hoạt động độc lập, Polkadot cho phép các blockchain khác nhau, được gọi là parachain, làm việc với nhau một cách liền mạch. Khả năng kết nối các blockchain khác nhau này mở ra những khả năng mới cho các ứng dụng và dịch vụ phi tập trung.

 

Tổng quan về mạng lưới Polkadot | Polkadot Wiki 

 

Nguồn gốc và Tầm nhìn

Polkadot được phát triển bởi Parity Technologies, một công ty được đồng sáng lập bởi Gavin Wood sau khi ông rời khỏi Ethereum. Để hỗ trợ phát triển, Wood cũng thành lập Web3 Foundation vào năm 2017. Có trụ sở tại Thụy Sĩ, Web3 Foundation đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ và thúc đẩy nghiên cứu và phát triển cho Polkadot và các công nghệ Web3 khác. Sứ mệnh của Web3 Foundation là tạo ra một internet phi tập trung, nơi người dùng kiểm soát dữ liệu và tương tác kỹ thuật số của họ.

 

Vai trò của Web3 Foundation

Web3 Foundation là một tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ phát triển Polkadot và các công nghệ khác nhằm xây dựng một web phi tập trung được gọi là Web3. Quỹ tài trợ nghiên cứu về mật mã học, mạng và các lĩnh vực quan trọng khác cho sự phát triển của Polkadot. Nó cũng cung cấp các khoản tài trợ cho các dự án xây dựng hoặc tích hợp với Polkadot, tạo ra một hệ sinh thái sôi động xung quanh mạng lưới.

 

Sự phát triển của Polkadot đã được đánh dấu bằng một số cột mốc quan trọng, bao gồm việc ra mắt mạng canary của nó, Kusama, vào năm 2019, và việc giới thiệu các cơ chế quản trị và staking độc đáo của nó. Những tính năng này đã đặt Polkadot thành một nền tảng hàng đầu để xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung yêu cầu bảo mật cao, khả năng mở rộng và khả năng tương tác. Với sự hỗ trợ của Web3 Foundation, Polkadot tiếp tục đẩy giới hạn của những gì có thể trong không gian blockchain.

 

Polkadot Blockchain hoạt động như thế nào?

Polkadot hoạt động như một "blockchain của các blockchain," kết nối nhiều blockchain trong một mạng thống nhất thông qua chuỗi trung tâm của nó, Relay Chain. Kiến trúc này cho phép các blockchain khác nhau, được gọi là parachain, giao tiếp và hoạt động cùng nhau một cách liền mạch. Đây là cách nó hoạt động:

 

Cơ chế Đồng thuận Bằng chứng Cổ phần Được đề cử (NPos) của Polkadot 

Cơ chế đồng thuận Bằng chứng Cổ phần Được đề cử (NPoS) của Polkadot cải thiện bảo mật và phân quyền bằng cách cho phép các chủ sở hữu DOT đề cử Người xác thực để bảo vệ mạng lưới. Là một Người đề cử, bạn đặt cược token DOT của mình để hỗ trợ các Người xác thực đáng tin cậy, sau đó họ sẽ xác nhận các giao dịch và tạo các khối mới. Hệ thống này đảm bảo rằng các Người xác thực được khuyến khích hành động trung thực, vì cả họ và các Người đề cử của họ đều có nguy cơ mất token đã đặt cược nếu họ tham gia vào các hoạt động độc hại.

 

NPoS cũng thúc đẩy phân quyền bằng cách cho phép các chủ sở hữu DOT nhỏ tham gia thông qua các nhóm đề cử, làm cho mạng lưới của Polkadot trở nên kiên cường và an toàn hơn. Cơ chế này không chỉ bảo vệ mạng lưới mà còn cung cấp cơ hội thu nhập thụ động thông qua việc đặt cược, làm cho nó trở thành một phần quan trọng của hệ sinh thái Polkadot​.

 

Cách Polkadot hoạt động | Nguồn: Polkadot Wiki

 

Chuỗi Relay

Chuỗi Chuyển Tiếp là xương sống của mạng lưới Polkadot. Nó xử lý bảo mật chung, đồng thuận và giao tiếp liên chuỗi cho tất cả các parachain kết nối. Tuy nhiên, nó không hỗ trợ hợp đồng thông minh trực tiếp; thay vào đó, nó tập trung vào việc điều phối toàn bộ hệ thống. Thiết kế này đảm bảo rằng Chuỗi Chuyển Tiếp có thể quản lý mạng lưới một cách hiệu quả trong khi cung cấp bảo mật cho tất cả các parachain kết nối. 

 

Parachains

Parachains là các chuỗi khối độc lập chạy song song với nhau và được kết nối với Chuỗi Chuyển Tiếp. Mỗi parachain có thể có thiết kế, nền kinh tế token và quản trị độc đáo của riêng mình. Bằng cách kết nối với Polkadot, các parachain này hưởng lợi từ bảo mật của mạng lưới mà không cần phải xây dựng cộng đồng kiểm tra của riêng mình. Mô hình bảo mật chung này cho phép các parachain chuyên về các trường hợp sử dụng khác nhau, chẳng hạn như tài chính phi tập trung (DeFi), trò chơi hoặc NFTs, trong khi vẫn có thể trao đổi dữ liệu và tài sản với các parachain khác trên mạng lưới. 

 

Cầu nối Polkadot

Các cầu nối trong Polkadot cho phép giao tiếp giữa Polkadot và các chuỗi khối khác, chẳng hạn như Ethereum và Bitcoin. Những cầu nối này cho phép chuyển và tương tác liên chuỗi, mở rộng chức năng của hệ sinh thái Polkadot. Ví dụ, một cầu nối có thể cho phép một ứng dụng trên Polkadot sử dụng tài sản từ Ethereum, tăng cường khả năng tương tác giữa các mạng lưới chuỗi khối khác nhau. 

 

Kiến trúc của Polkadot, với Chuỗi Chuyển Tiếp, parachains và cầu nối, cho phép mạng lưới có khả năng mở rộng cao, bảo mật và tương tác, làm cho nó trở thành một nền tảng mạnh mẽ cho tương lai của các ứng dụng phi tập trung và dịch vụ.

 

Polkadot vs. Ethereum: Hiểu những Điểm khác biệt Chính  

Polkadot và Ethereum đều là những nền tảng blockchain mạnh mẽ, nhưng chúng phục vụ các mục đích khác nhau ở các tầng khác nhau của công nghệ blockchain. Polkadot hoạt động như một giao thức Layer-0, nghĩa là nó đóng vai trò như một nền tảng để tạo và kết nối nhiều blockchain Layer-1, được gọi là parachains. Thiết kế Layer-0 này cho phép sự tương tác, cho phép các parachains này liên lạc và chia sẻ bảo mật. Ngược lại, Ethereum là một blockchain Layer-1, chủ yếu tập trung vào việc cho phép các ứng dụng phi tập trung (dApps) thông qua nền tảng hợp đồng thông minh của nó. Trong khi Ethereum ban đầu gặp khó khăn với khả năng mở rộng như một mạng lưới đơn lẻ, việc giới thiệu Ethereum 2.0 đã bắt đầu giải quyết những vấn đề này bằng cách chuyển sang Proof-of-Stake (PoS) và tiến tới triển khai sharding

 

Tính đến tháng 9 năm 2024, hệ sinh thái Polkadot có hơn 400 dApp. Ngược lại, Ethereum - hệ sinh thái dApp lớn nhất trong ngành công nghiệp blockchain, có hơn 3.000 dApp. 

 

Tính Năng

Polkadot

Ethereum

Kiến Trúc 

Layer-0, Đa Chuỗi (Parachains)

Layer-1, Chuỗi Đơn

Cơ Chế Đồng Thuận

Nominated Proof-of-Stake (NPoS)

Proof-of-Stake (PoS)

Quản Trị

On-chain

Off-chain

Cơ Chế Nâng Cấp

Không Cần Fork (Wasm Meta-Protocol)

Hard Fork

Thông Lượng

100,000 TPS với parachains

 

 

  • Hỗ trợ không đồng bộ và Polkadot 2.0: Polkadot đã giới thiệu Hỗ trợ không đồng bộ, một nâng cấp quan trọng trong sáng kiến Polkadot 2.0. Điều này cải thiện hiệu quả xử lý giao dịch, có thể hỗ trợ hơn 1.000 parachains và hơn 1 triệu giao dịch mỗi giây, chuẩn bị cho mạng lưới sẵn sàng cho việc áp dụng rộng rãi hơn.

  • Agile CoreTime: Cập nhật này cho phép các parachains thiết lập thời gian khối linh hoạt, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm chi phí. Nó phù hợp với mục tiêu của Polkadot trong việc cung cấp phân bổ tài nguyên giống như đám mây trên toàn mạng lưới.

  • Các dự án và đối tác mới:

    • Tích hợp USDC: Năm 2024, Polkadot đã tích hợp đồng stablecoin USDC của Circle, tăng cường tính thanh khoản và thu hút nhiều dự án DeFi hơn vào mạng lưới.

    • Hợp tác với OpenZeppelin và Ink!: Sự hợp tác này nâng cao ngôn ngữ hợp đồng thông minh gốc của Polkadot, ink!, giúp dễ dàng chuyển đổi các hợp đồng Solidity và phát triển dApps an toàn hơn.

Những gì mong đợi tiếp theo trong hệ sinh thái Polkadot 

  • Polkadot Decoded 2024: Tại sự kiện Polkadot Decoded ở Brussels, tầm nhìn của mạng lưới về Polkadot 2.0 là một trọng tâm chính. Sự kiện này nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Polkadot trong đổi mới blockchain, đặc biệt là trong các lĩnh vực như giao tiếp xuyên chuỗi và tài chính phi tập trung (DeFi). Việc giới thiệu các tính năng và cải tiến mới được mong đợi sẽ thúc đẩy sự chấp nhận hơn nữa và củng cố vai trò của Polkadot như một người chơi chính trong lĩnh vực Web3.

  • Ra mắt Snowbridge: Vào cuối năm nay, Polkadot dự kiến sẽ ra mắt Snowbridge trên Kusama, mạng lưới thử nghiệm của Polkadot. Cầu không tin cậy này sẽ tạo điều kiện cho các giao dịch xuyên chuỗi liền mạch giữa Ethereum và Polkadot, nâng cao khả năng tương tác và mở rộng các trường hợp sử dụng cho cả hai mạng lưới. Phát triển này là rất quan trọng để tăng cường sự hấp dẫn của hệ sinh thái đa chuỗi của Polkadot.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên trang này có thể được lấy từ bên thứ ba và không nhất thiết phản ánh quan điểm hoặc ý kiến của KuCoin. Nội dung này chỉ mang tính chất tham khảo và không cấu thành bất kỳ hình thức đại diện hoặc bảo đảm nào, cũng không nên được hiểu là tư vấn tài chính hoặc đầu tư. KuCoin không chịu trách nhiệm cho bất kỳ lỗi hoặc thiếu sót nào, hoặc cho bất kỳ kết quả nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin này. Việc đầu tư vào tài sản ảo có thể tiềm ẩn rủi ro. Vui lòng đánh giá cẩn thận rủi ro sản phẩm và khả năng chấp nhận rủi ro dựa trên tình hình tài chính của bạn. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụngTiết lộ rủi ro.

Đây là Bài học đầu tiên
Tiếp