Liquid Restaking là gì?
Trước khi đi sâu vào Liquid Restaking, cần hiểu về nền tảng mà khái niệm này được xây dựng, đó chính là Proof of Stake (PoS). PoS là một cơ chế đồng thuận được sử dụng bởi một số mạng blockchain để đạt được sự đồng thuận phân tán. Cơ chế này yêu cầu người dùng khóa một phần token của họ như một cổ phần trong mạng. Kích thước của cổ phần sẽ quyết định khả năng được chọn để xác thực giao dịch và tạo ra các khối mới, từ đó góp phần bảo vệ mạng. Đổi lại cho cam kết và đóng góp vào an ninh mạng, những người tham gia staking sẽ kiếm được phần thưởng, thường được coi là lãi suất trên tài sản đã staking của họ.
Liquid Restaking mở rộng mô hình staking truyền thống bằng cách giới thiệu một cơ chế, trong đó các token nhận được từ hoạt động staking, được biết đến là Liquid Staking Tokens (LSTs) sẽ có thể được tái sử dụng trong không gian DeFi. Những LSTs này đại diện cho tài sản đã staking và được thiết kế để có tính thanh khoản, nghĩa là chúng có thể được giao dịch hoặc sử dụng dễ dàng trên một loạt các nền tảng DeFi khác nhau.
Quy trình này khác biệt so với Liquid Staking chủ yếu ở cách những token này sau đó vẫn được sử dụng: Cụ thể, Liquid Restaking lấy những token thanh khoản này và tái đầu tư chúng vào các cơ hội sinh lời khác mà không hy sinh vị trí staking ban đầu của người dùng, từ đó tăng cả tính thanh khoản và khả năng kiếm lợi nhuận trong hệ sinh thái tài chính phi tập trung.
Liquid Restaking hoạt động như thế nào?
Liquid Restaking đổi mới hơn Liquid Staking trong lĩnh vực tiền điện tử bằng cách không chỉ cung cấp lợi ích của cơ chế staking với tính thanh khoản cao hơn mà còn tăng cường tiện ích và khả năng sinh lời của tài sản đã staking. Trong khi Liquid Staking cho phép nhà đầu tư staking tiền điện tử của họ và nhận một token thanh khoản (thường được gọi là Liquid Staking Token hoặc LST) đại diện cho tài sản đã staking của họ. Sau đó có thể được giao dịch, bán hoặc sử dụng trong các giao thức DeFi khác nhau, Liquid Restaking đã phát triển thêm các tính năng này. Ngoài ra, Liquid Staking derivatives (LSDs) giúp giảm bớt rào cản gia nhập cho những người staking tiền điện tử ETH vì không yêu cầu tối thiểu 32 ETH cần thiết như cơ chế staking gốc.
Sau khi nhận được token LSTs, Liquid Restaking sẽ sử dụng những token này để tham gia vào các hoạt động sinh lời thêm trong hệ sinh thái DeFi. Quy trình này phát hành một loại token mới, được gọi là Liquid Restaking Token (LRT), đại diện cho tài sản đã staking gốc cộng với khả năng tăng lợi nhuận từ những khoản đầu tư tiếp theo. Liquid Restaking do đó cung cấp một mức độ linh hoạt sâu hơn, cho phép nhà đầu tư tăng cường thu nhập của họ bằng cách tham gia vào nhiều giao thức DeFi mà không cần phải unstake tài sản chính của họ, tạo ra một sự cân bằng tinh vi giữa việc bảo vệ hoạt động mạng thông qua staking và theo đuổi cơ hội đầu tư rộng lớn hơn.
Dưới đây là tổng quan quy trình về cách thức hoạt động của Liquid Restaking:
- Stake tiền điện tử của bạn: Khóa token PoS của bạn để giúp giữ cho mạng blockchain an toàn và hoạt động mượt mà.
- Nhận một token: Nhận LST đại diện cho token đã staking của bạn. Token LST có tính thanh khoản, giúp bạn dễ dàng di chuyển và sử dụng trong không gian DeFi.
- Restake: Tái sử dụng token LST của bạn để tham gia vào các hoạt động kiếm tiền khác trong DeFi mà không cần phải rút khỏi việc staking ban đầu.
Về cơ bản, người dùng vừa có thể bảo vệ mạng, vừa có thể tự do khám phá nhiều cách thức kiếm tiền hơn trong quá trình staking.
Những lợi ích của Liquid Restaking bao gồm tăng tính thanh khoản và hiệu quả nguồn vốn (yields ), cũng như khả năng kiếm được lợi nhuận bổ sung bằng cách tái sử dụng token LSTs trong các giao thức DeFi khác. Tuy nhiên, Liquid Restaking cũng đi kèm những rủi ro mới, chẳng hạn như sự phụ thuộc vào an ninh của giao thức cơ bản và khả năng biến động của thị trường ảnh hưởng đến các token thanh khoản.
So sánh Staking, Liquid Staking và Liquid Restaking
Sự phát triển từ cơ chế staking truyền thống sang Liquid Staking và cuối cùng là Liquid Restaking phản ánh nỗ lực liên tục nhằm tối đa hóa hiệu quả vốn và tiềm năng phần thưởng của tài sản blockchain:
- Staking truyền thống: Thể hiện qua việc khóa tiền điện tử để hỗ trợ an ninh và hoạt động của mạng, với phần thưởng là động lực chính.
- Liquid Staking: Mang đến một cách tiếp cận linh hoạt hơn bằng cách cung cấp LSTs đại diện cho tài sản đã staking của họ, tạo điều kiện cho tính thanh khoản và sự tham gia liên tục trên thị trường DeFi.
- Liquid Restaking: Xây dựng dựa trên Liquid Staking bằng cách cho phép tái sử dụng token LSTs trong các hoạt động mang lại lợi nhuận bổ sung, bao gồm cả lợi ích kép về tính thanh khoản và tiềm năng kiếm lợi nhuận cao hơn.
Tính năng |
Staking |
Liquid Staking |
Liquid Restaking |
Định nghĩa |
Khóa tiền điện tử để hỗ trợ mạng và kiếm phần thưởng. |
Stake tài sản, nhận token LST để sử dụng trong không gian DeFi, đồng thời kiếm phần thưởng. |
Tái sử dụng token LST trong DeFi để có được nhiều lợi nhuận hơn mà không cần stake. |
Thanh khoản |
Thấp, tài sản bị khóa. |
Trung bình, token LST cung cấp tính thanh khoản DeFi. |
Cao, token LST được tái đầu tư cho nhiều hoạt động DeFi hơn. |
Mức độ rủi ro |
Vừa phải, rủi ro cắt giảm, biến động. |
Cao hơn, thêm hợp đồng thông minh, giảm thiểu rủi ro. |
Cao nhất, rủi ro phức tạp hơn từ các giao thức DeFi bổ sung. |
Mục đích chính |
Bảo mật mạng và phần thưởng. |
Tính thanh khoản cho tài sản stake, kèm theo phần thưởng. |
Tối đa hóa lợi nhuận từ tài sản được stake trong DeFi. |
Những khác biệt chính của các hình thức staking này nằm ở khả năng tiếp cận, tính thanh khoản và hiệu quả nguồn vốn:
- Khả năng tiếp cận: Liquid Restaking giúp người dùng dễ dàng tham gia vào cơ chế staking mà vẫn có thể sử dụng tài sản của họ.
- Tính thanh khoản: Cung cấp tính thanh khoản ngay lập tức thông qua việc phát hành một token thanh khoản, không giống như staking truyền thống, trong đó tài sản sẽ bị khóa.
- Hiệu quả nguồn vốn: Người dùng có thể kiếm được phần thưởng kép, cả từ việc staking tài sản của họ và từ việc tái sử dụng các token thanh khoản trong các hoạt động DeFi khác.
Khám phá các giao thức Liquid Staking tốt nhất trên Ethereum.
So Sánh Liquid Staking Token (LST) Và Liquid Restaking Token (LRT)
Sự khác biệt giữa Liquid Staking Token (LST) và Liquid Restaking Token (LRT) nằm ở vai trò và cách sử dụng trong hệ sinh thái DeFi, đặc biệt liên quan đến tài sản đã staking và việc sử dụng thêm của chúng:
- Liquid Staking Token (LST): Đại diện cho phiên bản token hóa của tài sản đã staking, cung cấp tính thanh khoản và linh hoạt cho việc tham gia vào các hoạt động DeFi mà không cần phải unstake tài sản gốc.
- Liquid Restaking Token (LRT): Đại diện cho việc tái đầu tư token LSTs vào các cơ hội DeFi khác, nắm bắt bản chất của các khoản đầu tư kết hợp và tiềm năng cho lợi nhuận tăng cao hơn.
Nhìn chung, LSTs cung cấp tính thanh khoản và linh hoạt cho tài sản đã staking, cho phép chúng được sử dụng trong không gian DeFi, còn LRTs đại diện cho một lớp đầu tư bổ sung bằng cách sử dụng các token staking thanh khoản này để tham gia vào các hoạt động DeFi bổ sung, có khả năng tăng lợi nhuận trên tài sản đã staking ban đầu thông qua các chiến lược tái staking kết hợp.
TOP dự án Restaking Protocols nổi bật hiện nay
Dưới đây là một số giao thức Liquid Restaking phổ biến nhất để người dùng có thể khám phá hoặc thể đầu tư. Chúng tôi đã lựa chọn danh sách dựa trên tổng giá trị tài sản bị khóa (TVL), tính năng và mức độ áp dụng nền tảng:
1. Etherfi
Etherfi (ETHFI) là giao thức Liquid Restaking lớn nhất trên thị trường, với tổng giá trị tài sản bị khóa (TVL) hơn 2,8 tỷ USD tại thời điểm viết bài. Giao thức này tận dụng công nghệ blockchain sử dụng cơ chế đồng thuận bằng chứng cổ phần (proof-of-stake) của Ethereum để tăng cường an ninh cho các mạng và giao thức khác. Etherfi tạo nên sự khác biệt thông qua cách tiếp cận đổi mới, cho phép người dùng stake ETH và nhận lại token eETH. Liquid restaking token gốc này trên Ethereum để tạo điều kiện tham gia vào hệ sinh thái DeFi rộng lớn hơn trong khi đó vẫn tối đa hóa phần thưởng staking và tái đầu tư. Bằng cách hợp tác với EigenLayer, Etherfi mở rộng khả năng của mình, cho phép những người stake tiền điện tử ETH đóng góp vào việc xác thực các mô-đun phần mềm (software modules) dựa trên Ethereum. Từ đó thúc đẩy cơ sở hạ tầng mạng an toàn và phân quyền hơn. Được ra mắt vào ngày 18 tháng 3 năm 2024, một đợt airdrop Etherfi khuyến khích người dùng stake Ethereum, kiếm điểm trung thành và tương tác với các giao thức DeFi tích hợp, tăng phần thưởng tiềm năng thông qua hệ sinh thái Ether.fi.
Về mặt tài chính, vị thế nổi bật của Etherfi được củng cố bởi vòng tài trợ Series A thành công trị giá 23 triệu USD do Bullish Capital và CoinFund dẫn đầu, cho thấy niềm tin mạnh mẽ của thị trường vào giải pháp Liquid Restaking của dự án. Mốc tài trợ này theo sau sự tăng trưởng đáng chú ý trong tổng giá trị tài sản bị khóa, tăng từ 103 triệu USD lên 1,66 tỷ USD, chứng minh sự áp dụng nhanh chóng của giao thức và sự quan tâm ngày càng tăng từ cộng đồng tiền điện tử. Cùng với sự đổi mới và cam kết đóng góp cho bối cảnh DeFi đã đặt Etherfi vào vị trí một nhân chốt then chốt trong sự phát triển liên tục của hệ sinh thái Ethereum.
2. EigenLayer
Với TVL vượt quá 1,5 tỷ USD, EigenLayer là một giao thức đổi mới được xây dựng trên blockchain Ethereum, được thiết kế để tăng cường an ninh kinh tế mã hóa thông qua việc tái đầu tư (restaking). Giao thức cho phép những người staking Ethereum có thể mở rộng ETH đã staking hoặc LSTs của họ ra ngoài Ethereum nhằm bảo mật các ứng dụng bổ sung trên mạng. Điều này được thực hiện bằng cách chọn tham gia vào các hợp đồng thông minh EigenLayer, cho phép những người stake kiếm thêm phần thưởng bằng cách cung cấp bảo mật tổng hợp cho các dịch vụ khác nhau. Cơ chế này không chỉ tăng cường an ninh cho những dịch vụ đó mà còn tăng hiệu quả vốn cho người dùng stake, cho phép họ tận dụng cùng một vốn để kiếm phần thưởng từ nhiều giao thức. Mô hình này giải quyết sự phân mảnh của an ninh qua các dịch vụ khác nhau, đưa ra một giải pháp thống nhất để bảo mật các dịch vụ phi tập trung mà không cần phải khởi động một mạng lưới tin cậy mới.
Cách tiếp cận của EigenLayer mang lại nhiều lợi ích, bao gồm củng cố an ninh cho nền tảng, linh hoạt cho nhà phát triển và tăng cường hiệu quả nguồn vốn cho người dùng stake. Bằng cách tận dụng lớp an ninh của Ethereum, EigenLayer thúc đẩy niềm tin và an ninh cho các giao thức được xây dựng trên hoặc tích hợp với nó. Nhà phát triển có thể tự do để đổi mới mà không bị hạn chế về kiến trúc của họ và những người dùng stake được lợi từ khả năng kiếm phần thưởng qua các giao thức khác nhau sử dụng cùng một ETH đã staking, khuyến khích sự tham gia vào hệ sinh thái. Tuy nhiên, cũng cần phải nhận thức được các rủi ro tiềm ẩn như slashing, tập trung hóa và rủi ro lợi nhuận có thể ảnh hưởng đến stakers và mạng Ethereum nói chung. Dự án EigenDA của EigenLayer cũng thể hiện khả năng giảm phí gas đáng kể trên các giải pháp Layer-2 của Ethereum bằng cách cung cấp một lớp khả dụng dữ liệu phi tập trung (decentralized data availability layer) được bảo mật bởi Ethereum, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong hiệu quả và khả năng mở rộng của blockchain.
Tìm hiểu thêm về EigenDA và các data availability layer protocol khác.
3. Pendle
Pendle hoạt động như một giao thức tiên phong trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi), tập trung cụ thể vào việc token hóa và giao dịch mang lại lợi nhuận. Về cốt lõi, Pendle cho phép người dùng token hóa các tài sản mang lợi nhuận, chia chúng thành Principal Tokens (PT) và Yield Tokens (YT), có thể được giao dịch một cách độc lập. Cách tiếp cận độc đáo này cho phép người dùng dự đoán và quản lý lợi nhuận của họ một cách linh hoạt hơn. Ví dụ, người dùng gửi wstETH (wrapped staked ETH) vào Pendle để nhận PT-wstETH và YT-wstETH - những token đại diện cho thành phần gốc và lợi nhuận tương ứng.
Người dùng sau đó có thể giao dịch những token này dựa trên dự đoán thị trường của họ, đặt vị thế về lợi nhuận tương lai của những tài sản này. Pendle Automated Market Maker (AMM) tạo điều kiện cho việc giao dịch PTs và YTs một cách hiệu quả, cung cấp một thị trường hỗ trợ toàn bộ hệ sinh thái. Cơ chế đổi mới này hỗ trợ tính thanh khoản tập trung và tự động định tuyến để tăng hiệu quả vốn và giảm thiểu tổn thất tạm thời (impermanent loss), một rủi ro phổ biến trong hoạt động cung cấp tính thanh khoản.
Pendle cũng đã tận dụng cơn sốt đầu cơ xung quanh đợt airdrop EigenLayer, chứng minh khả năng thích nghi và hưởng lợi từ động thái thị trường. Sự tăng trưởng này đã được thể hiện rõ ràng thông qua số lượng tiền gửi của eETH gia tăng đáng kể. Liquid restaking token (LRT) này đã tăng từ khoảng 1 triệu USD lên hơn 129 triệu USD do các nhà đầu cơ đặt cược vào sự kiện airdrop sắp tới thông qua việc sử dụng đòn bẩy. Thiết kế của giao thức, chia token gửi vào thành một thành phần gốc và một thành phần lợi nhuận, phù hợp với chiến lược của các nhà giao dịch nhằm tối đa hóa lợi nhuận từ các sự kiện đầu cơ. Điều này đã dẫn đến sự tăng vọt ấn tượng 2,076% giá trị token gốc của Pendle trong năm qua, làm nổi bật sự phổ biến của giao thức và sự vững chắc của mô hình kinh tế.
4. Restake Finance
Restake Finance giới thiệu mình là modular Liquid Staking protocol đầu tiên được thiết kế riêng cho EigenLayer, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực Liquid Staking. Giao thức Restake Finance tiên phong trong khái niệm tái thế chấp (rehypothecation) trong DeFi, cho phép LSTs được sử dụng như an ninh kinh tế mã hóa cho các dịch vụ được xác thực tích cực trong hệ sinh thái EigenLayer. Cách tiếp cận đổi mới này cho phép người dùng kiếm được cả phần thưởng staking Ethereum và phần thưởng gốc của EigenLayer mà không cần phải khóa tài sản của họ hoặc duy trì cơ sở hạ tầng staking. Bằng cách gửi LSTs, ví dụ như stETH vào Restake Finance, người dùng sẽ nhận được rstETH, token đại diện cho đóng góp của họ vào EigenLayer, luôn được đảm bảo hoàn toàn trên cơ sở một-đối-một bởi stETH. Giao thức tạo điều kiện cho việc kiếm lợi nhuận trên Ethereum trong khi đồng thời đóng góp vào việc xác thực EigenLayer, tất cả thông qua hợp đồng thông minh được kiểm soát bởi DAO (Tổ chức tự trị phi tập trung).
Khung quản trị và hoạt động của Restake Finance được hỗ trợ bởi DAO, đảm bảo dự án luôn duy trì tính phi tập trung và phù hợp với lợi ích của cộng đồng. Token RSTK phục vụ hai mục đích trong hệ sinh thái này, bao gồm vai trò là token tiện ích và token quản trị. Người nắm giữ token được trao quyền quản trị và một phần trong lợi nhuận của giao thức, với một hệ thống được đặt ra để áp dụng phí trên tất cả phần thưởng restaking của EigenLayer, sau đó được phân phối cho người nắm giữ RSTK. Cơ chế này nhằm mục đích tối đa hóa sự tích lũy giá trị cho người nắm giữ token thông qua sự tham gia quản trị và tạo lợi nhuận, đặt Restake Finance vào vị trí người dẫn đầu trong mảng tài chính tái thế chấp bằng cách liên tục tối ưu hóa và đổi mới các chiến lược tạo lợi nhuận.
5. Puffer Finance
Puffer Finance nổi lên như một nhân tố quan trọng trong lĩnh vực Liquid Restaking, được thiết kế như một Liquid Restaking Protocol gốc (nLRP) tận dụng khung EigenLayer. Giao thức bắt đầu với một mô-đun mặc định (default module) tập trung vào việc xác thực Bằng chứng Cổ phần (PoS) mà không tham gia vào restaking, được coi là lựa chọn "không rủi ro". Theo thời gian, Puffer dự định mở rộng bộ sưu tập của mình bằng cách giới thiệu các restaking modules mới, được hệ thống quản trị giám sát và quản lý chặt chẽ. Cách tiếp cận này cho phép người dùng stake tiền điện tử ETH và nhận về pufETH, một LST không chỉ thể hiện cho phần thưởng PoS mà còn đại diện cho cả phần thưởng tái đầu tư. Cơ chế thưởng kép này nhằm mục đích cung cấp cho người nắm giữ tiềm năng kiếm lợi nhuận hấp dẫn hơn bởi giá trị của pufETH có thể tăng theo thời gian khi các vé validator mới được phát hành và phần thưởng tái đầu tư được tích lũy.
Nhanh chóng thu hút sự chú ý, Puffer Finance khóa 850 triệu USD trong TVL, khẳng định mình là giao thức Liquid Staking lớn thứ hai trên mạng Ethereum chỉ trong vòng 13 ngày kể từ khi ra mắt. Sự nổi lên nhanh chóng này được ghi nhận nhờ cách tiếp cận thân thiện với người dùng đối với việc staking Ethereum, cung cấp các tính năng đổi mới như công nghệ chống slashing và cài đặt validator không cần phép. Với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các thực thể nổi bật như Binance Labs và TVL đáng kể hơn 1,26 tỷ USD tại thời điểm viết bài, Puffer Finance thể hiện sự kết hợp mạnh mẽ của an ninh, lợi nhuận và tính dễ sử dụng. Sự tăng trưởng nhanh chóng của Puffer Finance, được nhấn mạnh bởi chương trình điểm chiến lược để thúc đẩy sự tham gia của người dùng, cho thấy tiềm năng của dự án này trong việc tái định hình cảnh quan Liquid Staking trên Ethereum.
6. Renzo Protocol
Với TVL hơn 1 tỷ USD, Renzo hoạt động trong lĩnh vực DeFi đang phát triển mạnh mẽ như một Liquid Restaking Token (LRT) và Strategy Manager cho EigenLayer, một nền tảng được thiết kế để nâng cao khả năng của Ethereum bằng cách hỗ trợ Actively Validated Services (AVSs).
thức Renzo đóng vai trò như một giao diện quan trọng điều hướng đến hệ sinh thái EigenLayer, hứa hẹn lợi nhuận cao hơn so với cơ chế staking Ethereum truyền thống bằng cách tối ưu hóa quy trình restaking. Nó tóm tắt những phức tạp liên quan, cho phép sự hợp tác trực tiếp giữa người dùng và các nhà điều hành node (node operators) EigenLayer. Cách tiếp cận này không chỉ tạo điều kiện cho sự đổi mới không cần phép trên Ethereum mà còn nhằm mục đích bảo đảm niềm tin một cách có chương trình trong hệ sinh thái, trong đó Renzo được định vị như một nhân tố thúc đẩy quan trọng cho sự áp dụng rộng rãi của EigenLayer.
Việc ra mắt Renzo đã đạt được sự quan tâm đáng kể, huy động được 3,2 triệu USD trong vòng gọi vốn hạt giống để phát triển thêm Liquid Restaking Protocol của mình trên EigenLayer. Sự hỗ trợ tài chính này, đóng góp bởi một số quỹ tập trung vào tiền điện tử nổi bật, bao gồm Maven11 và Figment Capital, nhấn mạnh nhu cầu ngày càng tăng đối với các giải pháp Liquid Restaking đổi mới. Thông qua sự kết hợp của hợp đồng thông minh và nút điều hành, giao thức cung cấp các chiến lược Liquid Restaking tự động làm đơn giản hóa quản lý tính thanh khoản, cho phép người dùng tham gia vào hoạt động staking Ethereum và khám phá cơ hội restaking với token ETH và LSTs. Kế hoạch tương lai của Renzo bao gồm việc triển khai một DAO để giám sát hoạt động và chiến lược, cũng như giới thiệu ezETH. Restaked ETH này tích hợp với DeFi để tạo ra phần thưởng bằng các loại tiền tệ khác nhau. Cách tiếp cận đổi mới này đã thu hút hơn 2,000 người dùng, những người đã cùng gửi khoảng 20 triệu USD để stake ETH vào giao thức, cho thấy tiềm năng của Renzo trong việc trở thành một cánh cổng vào/ra quan trọng cho việc restaking Ethereum.
7. Kelp DAO
Kelp DAO là một nền tảng Liquid Restaking đổi mới tập trung vào việc tăng cường tính linh hoạt và tính thanh khoản của tài sản Ethereum đã staking thông qua Liquid Restaking Token (LRT) của mình - rsETH, được phát triển trên bộ khung EigenLayer (EigenLayer framework) cho Ethereum. Amitej G và Dheeraj B là những người sáng lập đứng sau dự án Kelp DAO nhằm mục đích đơn giản hóa việc tham gia vào các giải pháp Liquid Restaking cho các mạng blockchain công cộng. Token rsETH của nền tảng cung cấp một cơ chế cho người dùng stake LSTs của họ và nhận lại rsETH, đại diện cho quyền sở hữu theo phần của tài sản cơ bản. Hệ thống này cho phép phân phối các token đã staking giữa các node operators liên kết với Kelp DAO, tạo điều kiện cho việc tích lũy phần thưởng từ các dịch vụ khác nhau trực tiếp vào các hợp đồng rsETH.
Kelp DAO nhanh chóng tạo ra sự khác biệt trong không gian DeFi, với tổng giá trị TVL hơn 628 triệu USD và một cộng đồng đáng chú ý với hơn 15,000 người nắm giữ rsETH. Nền tảng đã quản lý để chuyển hướng hơn 10% tất cả các khoản gửi EigenLayer qua Kelp trong 15 ngày đầu tiên sau khi ra mắt. Cách tiếp cận của Kelp DAO ưu tiên khả năng tiếp cận, loại bỏ phí cho các khoản gửi LST và cung cấp một quy trình thân thiện với người dùng để tham gia vào staking và tái đầu tư Ethereum. Hơn nữa, token rsETH của dự án hoạt động trong một bộ khung an ninh vững chắc, được củng cố bởi nhiều cuộc kiểm toán, bao gồm một cuộc kiểm toán quan trọng được thực hiện bởi Code4rena, nhấn mạnh cam kết của nền tảng trong việc quản lý rủi ro và tính toàn vẹn. Kelp DAO không chỉ hỗ trợ một loạt các chiến lược staking bằng cách chấp nhận các token như ETH, stETH và sfrxETH mà còn đổi mới với token KEP để cải thiện tính thanh khoản và quản lý tài sản trong hệ sinh thái.
8. Swell Liquid Restaking
Swell là một Liquid Restaking Protocol nổi bật trong lĩnh vực DeFi, với TVL hơn 150 triệu USD. Giao thức cung cấp LRT có tên là rswETH, cho phép người dùng kiếm được phần thưởng staking Ethereum và lợi nhuận restaking gốc từ EigenLayer mà không cần khóa tính thanh khoản của họ. Giao thức tạo điều kiện cho người dùng stake hoặc restake ETH của họ để bảo mật Ethereum và Actively Validated Services (AVSs) của EigenLayer để nhận thêm phần thưởng. Khi staking, người tham gia sẽ nhận được swETH (LST) hoặc rswETH, cả hai đều tăng giá trị khi phần thưởng được tích lũy. Swell nhằm mục đích tối ưu hóa lợi nhuận cho người dùng của mình bằng cách cho phép các token được sử dụng trong hệ sinh thái để kiếm thêm lợi nhuận.
Swell nổi bật với chính sách miễn phí phí giao dịch đối với các khoản gửi LST. Nó đã phát triển một hệ sinh thái vững chắc thông qua sự hợp tác với các công ty kiểm toán blockchain lớn và các công ty quản lý rủi ro để đảm bảo an ninh và tính toàn vẹn của nền tảng. Giao thức đã hợp tác với các tên tuổi hàng đầu như AltLayer, EigenDA, và Chainlink để ra mắt một rollup restaking Layer-2, thể hiện cam kết của đối với sự đổi mới và an ninh trong lĩnh vực Liquid Staking. Cách tiếp cận của Swell đối với Liquid Restaking tập trung vào việc tối ưu hóa lợi nhuận cho người dùng, an ninh nền tảng và tích hợp mượt mà trong cảnh quan DeFi rộng lớn, trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho người dùng muốn tận dụng tài sản Ethereum của họ một cách hiệu quả hơn.
9. Inception
Liquid Restaking Protocol Inception, hoạt động trên Ethereum Mainnet đã giới thiệu một cách tiếp cận đổi mới đối với việc Liquid Staking cho các LST như stETH và rETH. Trọng tâm của thiết kế là việc phát hành Liquid Restaking Token Tokens (iLRTs) (iLRTs), có thể được giao dịch và sử dụng độc lập trong các ứng dụng DeFi từ các LST cơ bản của chúng. Tính năng này đặc biệt đáng chú ý vì khả năng giảm thiểu rủi ro thường gặp với các chiến lược tái đầu tư tập thể, như tăng độ phức tạp và rủi ro đối tác.
Cơ chế của Inception thể hiện qua việc người dùng gửi stETH hoặc rETH vào Vault Inception, sau đó tương tác với EigenLayer thông qua một loạt các triển khai chiến lược và ủy quyền cho các nhà điều hành node cụ thể. Quá trình này kết thúc bằng việc tạo ra LRTs hoặc rNFTs cho người dùng, tùy thuộc vào chiến lược tái đầu tư được chọn. Lợi ích được tuyên bố bao gồm tính thanh khoản cao hơn và tiềm năng lợi nhuận được cải thiện thông qua phần thưởng tái đầu tư và kiếm lợi nhuận DeFi với nhiều iLRTs. Ngoài ra, Inception nhằm giảm thiểu tiếp xúc với rủi ro và tăng cường minh bạch cũng như khả năng kiểm toán so với các mô hình LRT khác. Giao thức thu phí trên phần thưởng sinh ra thông qua tái đầu tư, phân bổ phần cho cả protocol treasury và các nhà điều hành node đã được kiểm định và điều chỉnh động cơ xuyên suốt hệ sinh thái.
Cách lựa chọn Liquid Restaking Protocol
Khi lựa chọn một Liquid Restaking Protocol, bạn nên xem xét các yếu tố sau:
- An ninh: Tìm kiếm các giao thức có bản ghi an ninh mạnh mẽ và các kiểm toán hợp đồng thông minh vững chắc.
- Tài sản được hỗ trợ: Chọn một giao thức hỗ trợ các loại tiền điện tử bạn muốn stake, ví dụ, Etherfi cho việc tái đầu tư tài sản dựa trên Ether.
- Phần thưởng: So sánh mức APYs và cấu trúc qua các giao thức khác nhau để tìm ra lựa chọn có lợi nhất.
Ngoài ra, hãy xem xét tính dễ sử dụng của giao thức, sức mạnh cộng đồng và sự minh bạch của hoạt động để đưa ra quyết định đúng đắn.
Các rủi ro của Liquid Restaking
Liquid Restaking Protocol cung cấp một cách thức để tăng tính thanh khoản và linh hoạt cho tài sản đã stake, nhưng lợi nhuận cao thường cũng đi kèm với rủi ro lớn. Dưới đây là một số rủi ro liên quan đến Liquid Restaking:
- Rủi ro hợp đồng thông minh: Như bất kỳ giao thức DeFi nào, Liquid Restaking liên quan đến các hợp đồng thông minh phức tạp. Lỗi hoặc lỗ hổng trong các hợp đồng này có thể dẫn đến tổn thất đáng kể cho người dùng.
- Rủi ro thanh lý: Sự biến động mạnh của thị trường có thể kích hoạt việc bán tháo tự động hoặc thanh lý các tài sản đã stake với giá không thuận lợi, dẫn đến tổn thất lan rộng qua các giao thức mà bạn đã đặt cược.
- Rủi ro thanh khoản: Thách thức trong việc chuyển đổi restaked tokens thành token staking gốc hoặc các tài sản khác có thể phát sinh, ảnh hưởng đến giá thị trường. Điều này thường do độ sâu thị trường hạn chế và các khoảng thời gian khóa dài hạn, hạn chế khả năng sẵn có tức thì của các tài sản này cho giao dịch.
- Rủi ro mất giá: Token đại diện cho các tài sản đã stake có thể mất giá trị tương quan với các tài sản đó. Điều này có thể xảy ra do nhiều yếu tố, bao gồm vấn đề về đảm bảo, lỗ hổng trong hợp đồng thông minh và sự thay đổi trong tâm lý thị trường và đầu cơ, dẫn đến sự chênh lệch giá.
- Rủi ro Slashing: Trong một số giao thức, nếu các validator (trình xác thực) liên quan đến các tài sản đã stake vi phạm quy tắc của mạng, các token staking gốc có thể bị cắt slashed, ảnh hưởng đến giá trị của các liquid restaked tokens.
- Rủi ro pháp lý: Sự thay đổi trong bối cảnh pháp lý của các quốc gia có thể ảnh hưởng đến hoạt động và khả năng tiếp cận của các dịch vụ Liquid Restaking.
- Rủi ro đối tác: Khi restaking liên quan đến hoạt động cho vay hoặc vay, rủi ro liên quan đến khả năng của đối tác thực hiện các nghĩa vụ của mình cũng có thể phát sinh.
Kết luận
Liquid Restaking đại diện cho một sự đổi mới hứa hẹn trên thị trường DeFi, mang đến sự kết hợp của phần thưởng staking truyền thống với lợi ích bổ sung về tính thanh khoản và linh hoạt. Bằng cách lựa chọn cẩn thận một giao thức và nhận biết được các rủi ro liên quan, nhà đầu tư có thể tăng cường thu nhập tiền điện tử của họ trong khi tham gia vào an ninh mạng. Lưu ý, hãy luôn tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng và xem xét khả năng chấp nhận rủi ro của bạn trước khi bước vào thế giới của Liquid Restaking.
Đọc thêm
- Top Liquid Staking Protocols Hàng Đầu trên Ethereum
- Staking 101: Staking Tiền Điện Tử Là Gì Và Hoạt Động Thế Nào?
- Cách Stake Solana Với Ví Phantom
- Lãi Suất Thu Nhập Hằng Năm (APY) Trong Crypto Là Gì?
- Cách Kết Nối Với Blast Mainnet
- Cách Thiết Lập Ví Metamask Đơn Giản Và Nhanh Chóng Chỉ Trong Vòng Vài Phút