Các loại tiền điện tử hàng đầu
Hạng A
Hạng B
Hạng C
Coin
Trong giao dịch giao ngay, mức phí cho một cặp tiền tệ phụ thuộc vào tiền tệ cơ sở (tiền tệ bên trái). Phí thực tế được tính bằng tiền tệ báo giá (tiền tệ bên phải). Ví dụ: đối với KCS/BTC, KCS/ETH và KCS/USDT, các mức phí đều xác định theo KCS. Sau đó, phí được thu bằng BTC, ETH và USDT tương ứng.
BTC
ETH
XRP
SOL
ADA
DOGE
TRX
AVAX
MATIC
LINK
DOT
LTC
SHIB
BCH
ATOM
UNI
XMR
ETC
LUNC
TON
DAI
KCS
USDT
USDC
USDP
Cấp độ VIP | Số KCS đang nắm giữ | hoặc | Khối lượng giao dịch giao ngay – USDT (30 ngày qua) | hoặc | Khối lượng giao dịch giao sau – USDT (30 ngày qua) | Người tạo lập / Người tiếp nhận | Thanh toán phí bằng KCS (giảm 20%) Người tạo lập / Người tiếp nhận | Hạn mức Rút tiền trong 24h (USDT) |
---|
| | | | | | | | |
LV0 | <1.000 | hoặc | <1.000.000 | hoặc | <5.000.000 | 0,100% / 0,100% | 0,080% / 0,080% | 1.000.000 |
LV1 | ≥1.000 | hoặc | ≥1.000.000 | hoặc | ≥5.000.000 | 0,095% / 0,100% | 0,076% / 0,080% | 3.000.000 |
LV2 | ≥10.000 | hoặc | ≥3.000.000 | hoặc | ≥8.000.000 | 0,090% / 0,100% | 0,072% / 0,080% | 3.000.000 |
LV3 | ≥20.000 | hoặc | ≥6.000.000 | hoặc | ≥16.000.000 | 0,075% / 0,090% | 0,060% / 0,072% | 5.000.000 |
LV4 | ≥30.000 | hoặc | ≥18.000.000 | hoặc | ≥40.000.000 | 0,055% / 0,075% | 0,044% / 0,060% | 5.000.000 |
LV5 | ≥40.000 | hoặc | ≥55.000.000 | hoặc | ≥60.000.000 | 0,035% / 0,055% | 0,028% / 0,044% | 10.000.000 |
LV6 | ≥50.000 | hoặc | ≥100.000.000 | hoặc | ≥120.000.000 | 0,025% / 0,045% | 0,020% / 0,036% | 10.000.000 |
LV7 | ≥60.000 | hoặc | ≥180.000.000 | hoặc | ≥200.000.000 | 0,015% / 0,042% | 0,012% / 0,0336% | 15.000.000 |
LV8 | ≥70.000 | hoặc | ≥250.000.000 | hoặc | ≥300.000.000 | 0,010% / 0,040% | 0,008% / 0,032% | 15.000.000 |
LV9 | ≥80.000 | hoặc | ≥350.000.000 | hoặc | ≥400.000.000 | 0,000% / 0,040% | 0,000% / 0,032% | 30.000.000 |
LV10 | ≥90.000 | hoặc | ≥550.000.000 | hoặc | ≥600.000.000 | 0,000% / 0,030% | 0,000% / 0,024% | 40.000.000 |
LV11 | ≥100.000 | hoặc | ≥750.000.000 | hoặc | ≥800.000.000 | -0,003% / 0,025% | -0,003% / 0,020% | 50.000.000 |
LV12 | ≥150.000 | hoặc | ≥950.000.000 | hoặc | ≥1.000.000.000 | -0,005% / 0,025% | -0,005% / 0,020% | 60.000.000 |
Lưu ý: Phí thực tế có thể thay đổi tùy theo loại coin nhất định. Tham khảo kết quả giao dịch để biết các khoản phí thực tế.